Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghét mặt


ne pas souffrir la présence (de quelqu'un); (thân mật) ne pouvoir voir (quelqu'un) en peinture



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.